Trang chủMàu công nghiệpSẢN PHẨM KHÁCGLYCERINE PHỤ GIA THỰC PHẨM

GLYCERINE PHỤ GIA THỰC PHẨM

Giá:

  • VAT10%
  • Quy cách250kg/phyy
  • Xuất xứMALAYSIA
  • Mã sản phẩmGLYCERINE
  • Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất
Đặt Hàng Ngay

VMCGROUP VIỆT NAM
VMCGROUP VIỆT NAM
           
   

Thông tin sản phẩm

CÔNG TY CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM

Thông số kỹ thuật của GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM cụ thể như sau: 
1.Tên sản phẩm:
GLYCERINE – PHỤ GIA THỰC PHẨM
Tên gọi khác: glycerin, phụ gia thực phẩm
Công thức hóa học: C3H8O

2. Mô tả ngoại quan:

Glycerine  là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerine có vị ngọt và độc tính thấp.

– Công thức phân tử: C3H8O3

– Khối lượng phân tử: 92.09 g/mol

– Ngoại quan: Chất lỏng không màu

– Mùi: Không mùi

– Tỉ trọng: 1.261 g/cm3

– Nhiệt độ đông đặc:17.8oC

– Nhiệt độ sôi: 290oC

– Tính tan trong nước: Tan vô hạn

– Áp suất hơi: < 1 mmHg

– Độ nhớt: 1.412 Pa.s

3. Công dụng / Ứng dụng:

3. 1. Trong công nghiệp thực phẩm

Trong thức ăn và đồ uống, glycerine được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản. Ngoài ra nó còn được sử dụng làm chất độn trong các sản phẩm ít béo như bánh ngọt.

Glycerine và nước được sử dụng để bảo quản một số loại lá.

Riêng về mảng phụ gia cho thực phẩm này, glycerine còn được gọi là E422.

Glycerine còn được sử dụng để sản xuất mono- và di-glyceride, được dùng làm chất tạo nhũ, cũng như các ester polyglycerol trong việc sản xuất mỡ và bơ thực vật

Nó cũng được sử dụng như một chất giữ ẩm (cùng với propylene glycol được dán nhãn E1520 hoặc E422) trong sản xuất Snus, một sản phẩm thuốc lá không khói theo phong cách thụy điển.

3.2. Ứng dụng trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân

Glycerine  chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm. Nó cũng được dùng trong chất miễn dịch dị ứng, si rô trị ho, kem đánh răng, nước súc miệng, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, các sản phẩm dưỡng tóc, xà phòng.

Glycerine là một thành phần thiết yếu của xà phòng được tạo từ các dẫn xuất của glycerine và các acid béo như sà phòng từ dầu đậu castor, sà phòng bơ ca cao, sà phòng từ mỡ động vật, từ đường mía, hoặc natri laureth sulfate. Một số tinh dầu, hương liệu sẽ được thêm vào để tạo mùi.

3.3. Chất chống đông

Glycerine Giống ethylene glycol và propylene glycol, glycerine hình thành liên kết hydro mạnh đối với các phân tử nước, làm giảm đi liên kết hydro giữa các phân tử nước với nhau. Chính điều này đã phá vỡ sự hình thành mạng tinh thể băng trừ khi nhiệt độ giảm đáng kể. Nhiệt độ đông đặc thấp nhất có thể đạt được vào khoảng -37.8oC tương ứng với 60-70% glycerine trong nước.

4. Hàm lượng sử dụng

: 00.3- 0,05%Glycerine  ( 0.3 – 0.5g/kg sản phẩm)

5. Cách sử dụng

: ngâm trực tiếp với sản phẩm trước khi chế biến

6. Hướng dẫn bảo quản:

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm: Tổ 13, khu Đường Đệ, P. Vĩnh Hòa, Tp. Nha Trang

Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của Việt Mỹ ở cuối trang website. Trân trọng cảm ơn!
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng, hàng chuẩn.

 

Sản phẩm cùng loại khác