Trang chủMàu công nghiệpSẢN PHẨM KHÁCDICALCIUM PHOSPHATE (DCP) CAHPO4

DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) CAHPO4

Giá:

  • VAT10%
  • Quy cách50kg/bao
  • Xuất xứTrung Quốc
  • Mã sản phẩmCahpo4
Đặt Hàng Ngay

VMCGROUP VIỆT NAM
VMCGROUP VIỆT NAM
           
   

Thông tin sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm: DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) CAHPO4

Tên gọi khác: Dicalcium phosphate (DCP)

Công thức hóa học: CAHPO4

1. Dicalcium phosphate là gì?

Dicalcium phosphate (viết tắt: DCP) là muối canxi của axit photphoric, có công thức hóa học CaHPO4. Chất này được ứng dụng rộng rãi trong đời sống như sản xuất thức ăn chăn nuôi, sản xuất thực phẩm, phân bón…

2. Tính chất đặc trưng của Dicalcium phosphate

  • Dạng bột màu trắng, không mùi
  • Tan dễ dàng trong hydrochloric, axit nitric, axit 
  • Ít tan trong nước
  • Là muối vô cơ
  • Dưới dạng khan, khối lượng phân tử là 136 gam/ mol
  • Ở trạng thái ngậm 2 phân tử nước, khối lượng phân tử là 172 gam/mol

3. Phương pháp sản xuất/điều chế Dicalcium phosphate

3.1. Trong tự nhiên

DCP tồn tại trong tự nhiên dưới dạng các khoáng chất phosphate, chẳng hạn như apatit. Quá trình khai thác và chế biến apatit có thể được sử dụng để sản xuất DCP. Apatit chiết xuất từ các mỏ khoáng, rồi được xử lý thông qua các phản ứng hóa học phù hợp để tạo ra DCP.

3.2. Trong công nghiệp

  • Phương pháp acid: Sử dụng acid sulfuric (H2SO4) hoặc acid phosphoric (H3PO4) để tác động lên các nguyên liệu chứa canxi và phosphat. Quá trình này tạo ra dicalcium phosphate dihydrate (DCPD), rồi DCPD được xử lý nhiệt để chuyển thành DCP.
  • Phương pháp kiềm: Sử dụng canxi hidroxit (Ca(OH)2) và acid phosphoric để sản xuất DCP. Quá trình này bao gồm phản ứng giữa Ca(OH)2 và acid phosphoric để tạo ra DCP và nước. Cuối cùng, DCP được tách ra và lọc khỏi hỗn hợp phản ứng.

4. Công dụng của Dicalcium phosphate

Dicalcium phosphate (DCP) có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống, bao gồm:

4.1 Trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản

DCP được sử dụng trong sản xuất thức ăn trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản. Nhờ đó, có thể tăng tỷ lệ sống sót, cải thiện khả năng chống bệnh, giảm nguy cơ tiêu chảy, tăng khả năng sinh trưởng, cải thiện sản lượng trứng và thịt.

4.2 Trong ngành thực phẩm

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, DCP được sử dụng như tác nhân làm nở bột, chất đệm, chất nhũ hóa, bổ sung dinh dưỡng và chất ổn định. Nó được sử dụng trong việc sản xuất men bột mì, bánh ngọt, bánh nướng và bổ sung khoáng chất trong ngũ cốc và các loại thực phẩm khác. Ngoài ra, DCP xuất hiện trong thực đơn ăn kiêng và được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất sợi mì.

4.3 Trong dược phẩm

DCP có những ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm, bao gồm:

  • Bổ sung khoáng chất: DCP được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và phosphat trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất. Nó có thể được sử dụng để bổ sung canxi và phosphat cho những người thiếu hụt khoáng chất, những người mắc bệnh loãng xương (osteoporosis) và các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe xương.
  • Chất điều chỉnh hấp thụ: DCP có khả năng hấp thụ một số chất như kim loại nặng và tạp chất trong quá trình sản xuất dược phẩm. Điều này đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm bằng cách loại bỏ các chất không mong muốn.
  • Chất tạo cấu trúc: DCP cung cấp canxi và phosphat, giúp cải thiện độ cứng và độ bền của viên nén và bột dùng trong sản xuất dược phẩm. Điều này đảm bảo sự giải phóng dược chất theo đúng liều lượng và tốc độ mong muốn.

4.4 Một số lĩnh vực khác

Ngoài những lĩnh vực trên, DCP còn có sử dụng trong:

  • Sản phẩm nha khoa: DCP được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nha khoa. Trong việc sản xuất kem đánh răng, nó được sử dụng như một chất có tác dụng làm bóng.
  • Phân bón: DCP được sử dụng trong ngành công nghiệp phân bón. Chất này cung cấp canxi và phosphat cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của cây và năng suất mùa vụ.
  • Xử lý nước: DCP cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước. Nó được dùng để điều chỉnh độ cứng của nước và cung cấp canxi và phosphat cần thiết cho quá trình xử lý nước, đảm bảo chất lượng nước được điều chỉnh và đáp ứng các tiêu chuẩn.

5. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản Dicalcium phosphate

5.1 Sử dụng

  • Khi tiếp xúc với DCP và các hóa chất khác, cần trang bị đầy đủ công cụ và trang thiết bị bảo hộ phù hợp.
  • Tuân thủ quy tắc an toàn sử dụng hóa chất, bao gồm việc đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất.
  • Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng để tránh hít phải hơi DCP.

5.2 Lưu trữ

  • Đặt DCP trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh lưu trữ gần các nguồn nước, khu vực chứa nước sinh hoạt hoặc nơi trồng trọt để tránh gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Kho hóa chất cần được tách riêng biệt để tránh rò rỉ hoặc tràn đổ DCP gây ô nhiễm.

6. Mua Dicalcium phosphate ở đâu chất lượng?

Hãy đến với Phụ gia Việt Mỹ, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, đáng tin cậy. Bên cạnh DCP, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại hóa chất, nguyên liệu và phụ gia thực phẩm khác. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng với sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm. Chúng tôi luôn đặt mục tiêu mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và lâu dài.

Quý khách hàng đang có nhu cầu mua dicalcium phosphate, vui lòng liên hệ ngay số Hotline 0947 464 464 hoặc kéo xuống cuối trang website, liên hệ cơ sở gần nhất để được chúng tôi tư vấn, báo giá nhanh nhất.

Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ chi nhánh gần nhất của Việt Mỹ ở cuối trang website. Trân trọng cảm ơn!
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng, hàng chuẩn.

Sản phẩm cùng loại khác